TT
|
Mã MH
|
Môn học
|
SốTC
|
Môn học tiên quyết
|
I
|
|
Khối kiến thức chung
|
33
|
|
1
|
PHI1004
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1
|
2
|
|
2
|
PHI1005
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2
|
3
|
PHI1004
|
3
|
POL1001
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
|
4
|
HIS1002
|
Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam
|
3
|
POL1001
|
5
|
FLF_01
|
Tiếng Anh 1
|
8
|
|
6
|
FLF_02
|
Tiếng Anh 2
|
8
|
FLF_01
|
7
|
FLF1104
|
Tiếng Anh chuyên ngành
|
4
|
FLF_02
|
8
|
INT1004-E
|
Tin học cơ sở
|
3
|
|
9
|
PES1001
|
Giáo dục thể chất 1
|
2
|
|
10
|
PES1002
|
Giáo dục thể chất 2
|
2
|
PES1001
|
11
|
CME1001
|
Giáo dục quốc phòng - an ninh 1
|
2
|
|
12
|
CME1002
|
Giáo dục quốc phòng - an ninh 2
|
2
|
CME1001
|
13
|
CME1003
|
Giáo dục quốc phòng - an ninh 3
|
3
|
|
14
|
CSS1001
|
Kỹ năng mềm
|
3
|
|
II
|
|
Khối kiến thức Toán và Khoa học tự nhiên
|
10
|
|
15
|
MAT1092-E
|
Toán cao cấp
|
4
|
|
16
|
MAT1104-E
|
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
|
3
|
MAT1092-E
|
17
|
MAT1005-E
|
Toán kinh tế
|
3
|
MAT1101-E
|
III
|
|
Khối kiến thức cơ bản
|
32
|
|
18
|
INE1050-E
|
Kinh tế vi mô
|
3
|
|
19
|
INE1051-E
|
Kinh tế vĩ mô
|
3
|
|
20
|
PEC1052
|
Lịch sử kinh tế Việt Nam
|
2
|
|
21
|
BSA1055-E
|
Những xu hướng phát triển của thế kỷ 21
|
3
|
|
22
|
BSA1056-1-E
|
Nghiên cứu hành vi và xã hội
|
3
|
|
23
|
INE3223-E
|
Quản trị quốc tế: quản trị đa văn hóa và xuyên quốc gia
|
3
|
|
24
|
BSA1056-E
|
Giao tiếp trong kinh doanh
|
3
|
|
25
|
BSA1054-E
|
Kỹ năng làm việc theo nhóm
|
2
|
|
26
|
THL1057-E
|
Nhà nước và pháp luật đại cương
|
2
|
|
27
|
BSA1057-E
|
Nghệ thuật và Nhân văn
|
3
|
|
28
|
HIS1053
|
Lịch sử văn minh thế giới
|
3
|
|
29
|
HIS1052
|
Đại cương văn hóa việt
|
2
|
|
IV
|
|
Khối kiến thức cơ sở
|
21
|
|
30
|
BSA2022-E
|
Lãnh đạo
|
3
|
|
31
|
BSA2006-E
|
Quản trị nguồn nhân lực
|
3
|
|
32
|
BSA2005-E
|
Quản trị chiến lược
|
3
|
|
33
|
BSA2019-E
|
Kế toán tài chính
|
3
|
|
34
|
BSA2023-E
|
Tài chính
|
3
|
|
35
|
BSA2024-E
|
Marketing
|
3
|
|
36
|
BSA2014-E
|
Quản trị sản xuất và tác nghiệp
|
3
|
|
V
|
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
35
|
|
V.1
|
|
Các môn học bắt buộc
|
16
|
|
37
|
BSA3027-E
|
Quản trị và văn hóa công ty
|
2
|
|
38
|
BSA3028-E
|
Đàm phán và giải quyết xung đột
|
3
|
|
39
|
BSA3029-E
|
Quản trị sáng tạo và sự thay đổi
|
2
|
|
40
|
MNS3010-E
|
Hành vi tổ chức
|
3
|
|
41
|
INE2008-1-E
|
Kinh doanh quốc tế
|
3
|
INE1050-E
|
42
|
BSA3031-1-E
|
Nghề nghiệp chủ
|
3
|
|
V.2
|
|
Các môn học tự chọn
|
19/71
|
|
V.2.1
|
|
Nhóm các môn tự chọn về kinh tế học
|
|
|
43
|
INE3001-E
|
Thương mại quốc tế
|
3
|
INE1051-E
|
44
|
BSA3032-E
|
Lý thuyết trò chơi và các quyết định kinh doanh
|
2
|
INE1050-E
|
45
|
FIB3024-E
|
Bất động sản
|
2
|
INE1051-E
|
46
|
INE3056-E
|
Chuyên đề Kinh tế học
|
2
|
|
V.2.2
|
|
Nhóm các môn học tự chọn về Kế toán
|
|
|
47
|
BSA3007-E
|
Kế toán quản trị
|
3
|
BSA2019-E
|
48
|
BSA2013-E
|
Phân tích báo cáo tài chính
|
3
|
BSA2019-E
|
49
|
BSA3009-E
|
Kiểm toán
|
3
|
BSA2019-E
|
50
|
FIB3028-E
|
Chuyên đề Kế toán
|
2
|
|
V.2.3
|
|
Nhóm các môn học tự chọn về Tài chính
|
|
|
51
|
INE3057-E
|
Đầu tư
|
3
|
INE1051-E
|
52
|
FIB3032-E
|
Tài chính công ty
|
3
|
BSA2023-E
|
53
|
FIB2003-E
|
Các thị trường và định chế tài chính
|
3
|
BSA2023-E
|
54
|
FIB3031-E
|
Chuyên đề Tài chính
|
2
|
|
V.2.4
|
|
Nhóm các môn tự chọn về Marketing
|
|
|
55
|
BSA3013-E
|
Hành vi khách hàng
|
3
|
BSA2024-E
|
56
|
BSA3012-E
|
Nghiên cứu Marketing
|
3
|
BSA2024-E
|
57
|
BSA3032-1-E
|
Bán lẻ
|
3
|
BSA2024-E
|
58
|
BSA3033-E
|
Chiến lược và quản trị thương hiệu
|
3
|
BSA2024-E
|
59
|
BSA3034-E
|
Chuyên đề Marketing
|
2
|
BSA2024-E
|
V.2.5
|
|
Nhóm kiến thức tự chọn về Quản trị sản xuất
|
|
|
60
|
BSA3035-E
|
Các mô hình ra quyết định
|
3
|
|
61
|
INE3058-E
|
Thương mại điện tử
|
3
|
INT1004-E
|
62
|
BSA3036-E
|
Quản trị dự án
|
2
|
BSA2014-E
|
63
|
BSA3037-E
|
Chuyên đề Quản trị sản xuất
|
2
|
|
V.2.6
|
|
Nhóm kiến thức tự chọn về môi trường xã hội, chính trị, luật pháp và đạo đức
|
|
|
64
|
BSA3038-E
|
Luật kinh doanh
|
2
|
|
65
|
BSA3039-E
|
Quyền lực và chính trị
|
2
|
THL1057-E
|
66
|
BSA3040-E
|
Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
|
3
|
|
67
|
BSA3041-E
|
Quản trị khu vực công và phi lợi nhuận
|
2
|
|
68
|
BSA3042-E
|
Môi trường xã hội, chính trị, luật pháp và đạo đức
|
3
|
|
69
|
BSA3043-E
|
Lãnh đạo cá nhân
|
2
|
|
70
|
BSA3044-E
|
Chuyên đề Môi trường xã hội, chính trị, luật pháp và đạo đức kinh doanh
|
2
|
|
VI
|
|
Khối kiến thức thực tập và khóa luận tốt nghiệp
|
11
|
|
71
|
BSA4001
|
Thực tập thực tế 1
|
2
|
|
72
|
BSA4002
|
Thực tập thực tế 2
|
2
|
|
73
|
BSA4052
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
7
|
|
|
|
Tổng cộng
|
142
|
|